Hurtova Lhota
Huyện | Havlíčkův Brod |
---|---|
Độ cao | 455 m (1,493 ft) |
• Tổng cộng | 218 |
NUTS 5 | CZ0631 530646 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,73/km2 (1,9/mi2) |
Hurtova Lhota
Huyện | Havlíčkův Brod |
---|---|
Độ cao | 455 m (1,493 ft) |
• Tổng cộng | 218 |
NUTS 5 | CZ0631 530646 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,73/km2 (1,9/mi2) |
Thực đơn
Hurtova LhotaLiên quan
Hurtova LhotaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hurtova Lhota http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...